Thông số kỹ thuật
Kích thước nòng | 50mm |
Hành trình | 35mm |
Kiểu tác động | Loại 1 trục, 2 tác động |
Gá lắp | Cơ bản |
Lưu chất | Khí nén |
Áp suất phá hủy | 1.5Mpa |
Áp suất hoạt động cực đại | 1.0Mpa |
Áp suất hoạt động cực tiểu | 0.05Mpa |
Nhiệt độ lưu chất và môi trường | -10 ~ 700C (không đóng băng) |
Tốc độ piston | 50 ~ 500mm/s |
Tùy chọn vòng từ | Không có vòng từ |
Loại xi lanh khí nén:
Tác động: hai tác động, một trục
Lưu chất: dùng bằng khí
Áp suất phá hủy:1.5MPa
Áp suất hoạt động tối đa: 1.0 MPa
Áp suất hoạt động tối thiểu: từ 0.05MPa đến 0.07 MPa
Nhiệt độ lưu chất và môi trường cho phép: dùng cảm biến: từ -10 đến 60°C và không có cảm biến
-10 đến 70°C (không đóng băng)
Tốc độ piston 50 tới 500mm/s
Loại xi lanh thủy lực:
Kích thướt nòng : 20, 25, 32, 40, 50, 63, 80, 100 tính bằng mm
Tác động: hai tác động, một trục
Lưu chất : dùng bằng dầu thủy lực
Áp suất phá hủy: 1.5MPa
Áp suất hoạt động cực đại: 1.0MPA
Áp suất hoạt động cực tiểu: từ 0.1 đến 0.18MPa
Nhiệt độ lưu chất và môi trường: từ 5 đến 60°C
Tốc độ piston: từ 5 đến 50 mm/s
Không có giảm chấn
Các dòng sản phẩm seri CQ
CQ2BH12 CQ2BH16 CQ2BH20 CQ2BH25 CQ2BH32 CQ2BH40 CQ2BH50 CQ2BH63 CQ2BH80 CQ2BH100 CDQ2BH12 CDQ2BH16 CDQ2BH20 CDQ2BH25 CDQ2BH32 CDQ2BH40 CDQ2BH50 CDQ2BH63 CDQ2BH80 CDQ2BH100 CQ2AH12 CQ2AH16 CQ2AH20 CQ2AH25 CQ2AH32 CQ2AH40 CQ2AH50 CQ2AH63 CQ2AH80 CQ2AH100 CQ2LH12 CQ2LH16 CQ2LH20 CQ2LH25 CQ2LH32 CQ2LH40 CQ2LH50 CQ2LH63 CQ2LH80 CQ2LH100 CQ2FH12 CQ2FH16 CQ2FH20 CQ2FH25 CQ2FH32 CQ2FH40 CQ2FH50 CQ2FH63 CQ2FH80 CQ2FH100